| [an toà n] |
| | secure; safe |
| | Giữ váºt gì ở nÆ¡i an toà n |
| To keep sth in a safe place |
| | Sống ở vùng nà y có an toà n không? |
| Is it safe to live in this area? |
| | HỠtrở vỠan toà n sau một cuộc thám hiểm không gian |
| They got back safe from a spatial exploration |
| | Cái ghế nà y rất an toà n |
| This chair is as safe as houses |
| | Cuộc rút lui an toà n |
| A covered retreat |
| | Giấy thông hà nh an toà n |
| Safe conduct |
| | Chơi với bạn xấu thì không an toà n |
| It is not safe to keep bad company |
| | safeness; safety; security |
| | Cảm giác an toà n |
| Feeling of safeness |
| | An toà n lao động |
| Safety at work; Industrial safety |
| | An toà n nhà xưởng |
| Shop safety |
| | Chốt an toà n của lựu đạn |
| A grenade's safety pin |
| | Lưới an toà n |
| Safety net |
| | An toà n khu |
| Safety zone |
| | Thá»i kỳ an toà n |
| Safe period |
| | An toà n là trên hết |
| Safety first |
| | Dây an toà n |
| Safety belt |